--

bãi công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bãi công

+ noun  

  • Strike
    • cuộc bãi công chính trị
      a political strike
    • bãi công đòi chủ tăng lương
      to strike for a pay rise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bãi công"
Lượt xem: 601